Home > المجال/التخصص > كيماويات زراعية > Pesticides
Pesticides
Any chemical or substance used to kill or inhibit the growth of pests that damage or interfere with the growth of crops, shrubs, tress, timber and other vegetation useful to humans.
Industry: كيماويات زراعية
إضافة مصطلح جديدContributors in مبيدات الآفات
Pesticides
الانبعاثات الشاردة
كيماويات زراعية; مبيدات الآفات
ملوثات الهواء إلى الهواء عدا من الكدسات أو الفتحات؛ عادة صغيرة الإطلاقات من الثقوب في معدات المصانع مثل الصمامات، ومضخة الأختام، المشفهة، أخذ عينات من اتصالات، وما إلى ...
التبخير
كيماويات زراعية; مبيدات الآفات
Được sản xuất dưới dạng khí hoặc hơi nhằm phá hủy các loài gây hại trong nhà hoặc trong đất
مبيدات الفطريات
كيماويات زراعية; مبيدات الآفات
Một loại thuốc trừ sâu được sử dụng để kiểm soát hoặc tiêu diệt nấm trên cây lương thực hoặc cây ngũ cốc
فطر
كيماويات زراعية; مبيدات الآفات
Các loại nấm hoặc nấm là loại cây không có lá,hoa,hoặc rễ Cả hai từ,cacs loại nấm và nấm là từ số nhiều của nấm
القمامة
كيماويات زراعية; مبيدات الآفات
Chất thải thực phẩm(động vật và thực vật) do việc xử lý ,lưu trữ,đóng gói,bán hàng,chuẩn bị,nấu ăn hay phục vụ
القطاع المستخدم الصناعية/التجارية والحكومية
كيماويات زراعية; مبيدات الآفات
ينطوي على مبيدات الآفات التي تطبقها التجاريون المهنية (بواسطة التجاريون مالك/مشغلي/الموظفين والعرف التجاري) للمنشآت الصناعية والتجارية والحكومية والمباني والمواقع والأراضي؛ بالإضافة إلى تطبيقات مخصصة ...
معاجم متميزة
RebecaBenedicto
0
بنود
2
معاجم
0
متابعين