Home > المجال/التخصص > كيماويات زراعية > Pesticides

Pesticides

Any chemical or substance used to kill or inhibit the growth of pests that damage or interfere with the growth of crops, shrubs, tress, timber and other vegetation useful to humans.

Contributors in مبيدات الآفات

Pesticides

شريط الشاشة

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

trong xử lý nước thải,một thiết bị dùng để loại bỏ những chất rắn lớn

coating(s) الجدار

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

طبقة من مادة أن يعيق أو يمنع مرور شيئا من خلال سطح الحماية؛ مثلاً، الملاط، أو كاولك، أو وضع الختم مختلف المركبات؛ تستخدم في بعض الأحيان باغشية البولي يوريثان لمنع الصدأ أو الأكسدة الأسطح المعدنية، ...

تطبيق القاعدي

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

ở thuốc trừ sâu ,ứng dụng hoá chất phun vào gốc hoặc thân cây ở vị trí sát trên bề mặt

عامل التصفية اﻻلكتروستاتيه

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

Túi lớn ,thường bằng sợi thuỷ tinh dung để lọc các hạt trung bình hoặc lớn(có đường kính lớn hơn 20P) thiết bị này hoạt động như túi của máy hút bụi chân ko dùng điện,cho ko khí và các hạt nhỏ hơn đi ...

بيلير

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

một dường ống nối với van o phái cuối,được dùng để đưa bùn từ đáy hoặc bên cạnh khi o dang được khoan,hoặc thu thập mẫu nước ngầm từ giếng hoặc giếng khoan mở một ống co chiều dài khac ...

هناك

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

Nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý

فاصل القذائف التسيارية

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

آلة فرز العضوية من هذه المسألة غير العضوي لتحويلها إلى سماد. الأساسية مبدأ الفاصل البالستية لنقل النفايات التي تتكون من الأحجار أثقل، الزجاج والمعادن، والمطاط وأخف المواد العضوية عبر دوار يحتوي على ...

معاجم متميزة

Charlie Hebdo Tragedy

الفئة: غير ذلك   3 3 بنود

Antioxidant Food

الفئة: طعام   1 8 بنود