- المجال:
- Number of terms: 20560
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Tektronix provides test and measurement instruments, solutions and services for the computer, semiconductor, military/aerospace, consumer electronics and education industries worldwide.
a) 一般用於設備,亦即,錄影機、 切換器、 等 b 的術語) 的一種電路,被動和主動,單個元件以來被視為硬體工程師的術語。今天,任何一段資料處理設備的非正式地稱為硬體。
Industry:Software
一) 的整數倍數的頻率。F x 1 稱為基本或第一次的諧波 ;F x 2 是第二次的諧波 ;F x 3 是三次諧波 ;等 b) 不可或缺的基本頻率倍數是該頻率的諧波。A 純正弦波是免費的諧波。
添加到基本頻率的諧波將更改其波形狀。
A 方波包含基本的頻率以及該頻率的所有奇次諧波。
Industry:Software
在磁記錄儀,穿越了磁帶繪製的一般環形的電磁鐵。取決於它的功能,它要麼會清除以前的重新編碼、 將電子信號轉換為相應的磁模式和它記錄在磁帶上或已在磁帶上的磁場范式拾取並將其轉換為一個電氣播放信號。
2 頭: 對大多數的盒式答錄機,要求該播放使用的系統發生後錄製。3 頭: 是指內答錄機錄製/播放頭配置。A 3 頭系統允許同時播放的錄音材料。
Industry:Software
Sử dụng phần mềm NFS làm cho tất cả hay một phần của hệ thống tập tin có sẵn cho người dùng khác và các hệ thống trên mạng.
Industry:Entertainment
Một thiết bị đó tăng phạm vi năng động của một tín hiệu bằng cách giảm mức độ tín hiệu mềm hoặc tăng mức độ tín hiệu ồn ào khi đầu vào ở trên hoặc dưới một mức ngưỡng nhất định.
Industry:Entertainment