upload
Rockwell Automation, Inc.
المجال: Automation
Number of terms: 8432
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Rockwell Automation, Inc. provides industrial automation power, control, and information solutions.
đọc dữ liệu từ một nơi nào đó (Bộ nhớ, từ đầu vào, hoặc từ một nguồn khác)
Industry:Automation
Một màn hình hiển thị dữ liệu ứng dụng hoặc bản in có chứa thông tin dưới định dạng do người sử dụng thiết lập. Báo cáo có thể là thông điệp điều hành, một phần hồ sơ và danh sách sản xuất.
Industry:Automation
Một thiết bị chỉ hướng được điều khiển bằng tay trên mặt bàn sẽ chuyển vị trí vật lý thành vị trí mũi tên trên màn hình.
Industry:Automation
Một đĩa phẳng với bề mặt từ tính mà trên đó có thể lưu trữ được dữ liệu bằng chọn lọc phân cực.
Industry:Automation
chuyển thông tin từ một hệ thống hoặc chương trình này sang hệ thống/chương trình khác. Điều này bao gồm cả việc chuyển đổi sang hệ ASCII.
Industry:Automation
Dispositivo in grado di visualizzare caratteri (lettere, numeri e simboli) ma non elementi grafici.
Industry:Automation
Dispositivo per la creazione e la modifica di programmi.
Industry:Automation
Dispositivo di invio di dati.
Industry:Automation
1) Una secuencia de operaciones que se repite en forma regular. 2) El tiempo transcurrido para que ocurra una secuencia de operaciones
Industry:Automation
光源から放射される光は、ターゲットの表面に当たるし、全方向に表面から拡散された光電走査方式。
Industry:Automation