الصفحة الرئيسية > Blossary: Architecture contemporaine
Base de données terminologique créée dans le cadre du cours de terminologie du Master2 DTIC à l'UBS de Vannes, France.

الفئة:

1351 Terms

Created by: Kizsok

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Một tổ chức chính thức của kiến ​​trúc sư, mà mục đích là để thông báo và viết văn bản điều chỉnh nghề.

Domain: Architecture; المجال/التخصص: Architecture contemporaine

Người chiến thắng trong một cuộc thi kiến ​​trúc được giao nhiệm vụ thực hiện một dự án kiến ​​trúc.

Domain: Architecture; المجال/التخصص: Architecture contemporaine

Các cơ quan hành chính của một chính phủ, thành phố trực thuộc Trung ương

Domain: Architecture; المجال/التخصص: Architecture contemporaine

kỹ sư phụ trách quy hoạch thành phố, đó là nâng cấp vận chuyển, cuộc sống, nhà ở của thành phố.

Domain: Architecture; المجال/التخصص: Architecture contemporaine

1. liên quan đến khu vực nông thôn 2. sống trong hoặc đặc trưng của nông nghiệp hay đời sống đất nước

Domain: Architecture; المجال/التخصص: Architecture contemporaine

1.tọa lạc hoặc đặc trưng của một thành phố hoặc cuộc sống thành phố. 2.liên quan đến hoặc có liên quan với một thành phố hoặc khu vực đông dân cư.

Domain: Architecture; المجال/التخصص: Architecture contemporaine

một khu vực được đánh dấu cho các mục đích hành chính hoặc khác

Domain: Architecture; المجال/التخصص: Architecture contemporaine

Member comments


( You can type up to 200 characters )

انشر  
Other Blossarys