Home > المجال/التخصص > كيماويات زراعية

كيماويات زراعية

Includes chemicals designed for agricultural use for protection of crops from fungus and insects, as well as for the growth and protection of plants.

8فئات 36068بنود

إضافة مصطلح جديد

Contributors in كيماويات زراعية

كيماويات زراعية > مبيدات الآفات

شريط الشاشة

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

trong xử lý nước thải,một thiết bị dùng để loại bỏ những chất rắn lớn

coating(s) الجدار

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

طبقة من مادة أن يعيق أو يمنع مرور شيئا من خلال سطح الحماية؛ مثلاً، الملاط، أو كاولك، أو وضع الختم مختلف المركبات؛ تستخدم في بعض الأحيان باغشية البولي يوريثان لمنع الصدأ أو الأكسدة ...

تطبيق القاعدي

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

ở thuốc trừ sâu ,ứng dụng hoá chất phun vào gốc hoặc thân cây ở vị trí sát trên bề mặt

عامل التصفية اﻻلكتروستاتيه

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

Túi lớn ,thường bằng sợi thuỷ tinh dung để lọc các hạt trung bình hoặc lớn(có đường kính lớn hơn 20P) thiết bị này hoạt động như túi của máy hút bụi chân ko dùng điện,cho ko khí ...

بيلير

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

một dường ống nối với van o phái cuối,được dùng để đưa bùn từ đáy hoặc bên cạnh khi o dang được khoan,hoặc thu thập mẫu nước ngầm từ giếng hoặc giếng khoan mở một ống co chiều dài ...

هناك

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

Nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý

فاصل القذائف التسيارية

كيماويات زراعية; مبيدات الآفات

آلة فرز العضوية من هذه المسألة غير العضوي لتحويلها إلى سماد. الأساسية مبدأ الفاصل البالستية لنقل النفايات التي تتكون من الأحجار أثقل، الزجاج والمعادن، والمطاط وأخف المواد العضوية ...